Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pinko


I. pinko [pinko pinkos pinkoes] BrE [ˈpɪŋkəʊ] NAmE [ˈpɪŋkoʊ] noun (pl. pinkosor pinkoes)
1. (NAmE, informal, disapproving)a ↑communist or a ↑socialist
2. (BrE, informal)a person who is slightly ↑left-wing in their ideas, but not very
compare red n. (3)
 
II. pinko adjective
Main entry:pinkoderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.