Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pillager


pil·la·ger [pillager pillagers] BrE [ˈpɪlɪdʒə(r)] ; NAmE [ˈpɪlɪdʒər] noun
Main entry:pillagederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pillager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.