Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
piglet



pig·let [piglet piglets] BrE [ˈpɪɡlət] NAmE [ˈpɪɡlət] noun
a young pig

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piglet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.