Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
phylum


phylum [phylum phyla] BrE [ˈfaɪləm] NAmE [ˈfaɪləm] noun (pl. phylaBrE [ˈfaɪlə] ; NAmE [ˈfaɪlə] )(biology)
a group into which animals, plants, etc. are divided, smaller than a ↑kingdom and larger than a ↑class
compare genus

Word Origin:
late 19th cent.: modern Latin from Greek, phulon ‘race’.

Related search result for "phylum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.