Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
phoneme


phon·eme [phoneme phonemes] BrE [ˈfəʊniːm] NAmE [ˈfoʊniːm] noun (phonetics)
any one of the set of smallest units of speech in a language that distinguish one word from another. In English, the /[s] / in sip and the /[z] / in zip represent two different phonemes.
Derived Word:phonemic

Word Origin:
late 19th cent.: from French phonème, from Greek phōnēma ‘sound, speech’, from phōnein ‘speak’.

Related search result for "phoneme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.