Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pea



pea [pea peas] BrE [piː] NAmE [piː] noun
a small round green seed, eaten as a vegetable. Several peas grow together inside a long thin ↑pod on a climbing plant also called a pea
frozen peas
pea soup
see also chickpea, ↑mushy peas, ↑split pea, ↑sweet pea

Word Origin:
mid 17th cent.: back-formation from pease (interpreted as plural).

Related search result for "pea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.