Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
payroll


pay·roll [payroll payrolls] BrE [ˈpeɪrəʊl] NAmE [ˈpeɪroʊl] noun
1. a list of people employed by a company showing the amount of money to be paid to each of them
We have 500 people on the payroll.
2. usually singular the total amount paid in wages by a company
The firm is growing fast with a monthly payroll of $1 million.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.