Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pay off


ˌpay ˈoff derived
(informal) (of a plan or an action, especially one that involves risk)to be successful and bring good results
The gamble paid off.
Main entry:payderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.