Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pave the way for somebody


ˌpave the ˈway (for sb/sth) idiom
to create a situation in which sb will be able to do sth or sth can happen
This decision paved the way for changes in employment rights for women.
Main entry:paveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.