Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paternity suit


paˈternity suit [paternity suit] BrE NAmE (also paˈternity case) noun
a court case that is intended to prove who a child's father is, especially so that he can be ordered to give the child financial support


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.