Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pass out


I. ˌpass ˈout derived
to become unconscious
Syn: faint
Main entry:passderived
 
II. ˌpass ˈout (of sth) derived
(BrE)to leave a military college after finishing a course of training
a passing-out ceremony
Main entry:passderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.