Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pass away


ˌpass aˈway derived
1. (also ˌpass ˈon)to die. People say ‘pass away ’ to avoid saying ‘die ’
His mother passed away last year.
2. to stop existing
civilizations that have passed away
Main entry:passderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.