Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
part-time


I. ˌpart-ˈtime [part-time] BrE NAmE adjective (abbr.PT)
for part of the day or week in which people work
She's looking for a part-time job.
to study on a part-time basis
part-time workers
I'm only part-time at the moment.
compare full-time
 
II. ˌpart-ˈtime adverb
Liz works part-time from 10 till 2.
Main entry:part-timederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "part-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.