Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paradigm shift


ˈparadigm shift 7 BrE NAmE noun
a great and important change in the way sth is done or thought about
Wegener's theory led to a paradigm shift in the earth sciences.
I could convince only a few of my colleagues of the need for a revolution, a paradigm shift.

Word Origin:
[paradigm shift] 1970s: term used in the writings of Thomas S. Kuhn (1922–96), philosopher of science.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.