Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paper round


ˈpaper round [paper round paper rounds] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˈpaper route) noun
the job of delivering newspapers to houses; the route taken when doing this
I used to do a Sunday morning paper round.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.