Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pacy


pacy f29 [pacy pacier paciest] (also pacey)BrE [ˈpeɪsi] NAmE [ˈpeɪsi] adjective (BrE, informal)
1. (of a book, film/movie, etc.)having a story that develops quickly
a pacy thriller
2. able to run quickly
Syn: fast
a pacy winger who can also score goals
See also:pacey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.