Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oxford cloth


ˌoxford ˈcloth 7 [oxford cloth] BrE NAmE (also ox·ford) noun uncountable (NAmE)
a type of heavy cotton cloth used mainly for making shirts
See also:oxford


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.