Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overmanned


over·manned [overmanned overmanning] BrE [ˌəʊvəˈmænd] NAmE [ˌoʊvərˈmænd] adjective
(of a company, office, etc.)having more workers than are needed
Syn: overstaffed, Opp: undermanned
Derived Word:overmanning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.