Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overcast



over·cast [overcast overcasts overcasting] BrE [ˌəʊvəˈkɑːst] NAmE [ˌoʊvərˈkæst] adjective
covered with clouds; dull
an overcast sky/day
Today it will be dull and overcast.

Example Bank:
The sky was overcast and we needed to use artificial light.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overcast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.