Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
overarm


I. over·arm [overarm] BrE [ˈəʊvərɑːm] NAmE [ˈoʊvərɑːrm] (especially BrE) (also over·hand especially in NAmE) adverb
if you throw a ball overarm, you throw it with your arm swung backwards and then lifted high above your shoulder
See also:overhand
 
II. over·arm (especially BrE) (also over·hand especially in NAmE)adjective
an overarm throw
compare underarm
Main entry:overarmderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.