Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
over-the-counter


ˌover-the-ˈcounter [over-the-counter] BrE NAmE adjective only before noun
1. (of drugs and medicines)that can be obtained without a ↑prescription (= a written order from a doctor)
2. (business) (NAmE) (of stocks and shares)not appearing in an official ↑stock exchange list

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "over-the-counter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.