Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
outhouse



out·house [outhouse outhouses] BrE [ˈaʊthaʊs] NAmE [ˈaʊthaʊs] noun
1. (BrE)a small building, such as a ↑shed, outside a main building
2. (especially NAmE)a toilet in a small building of its own

Example Bank:
They dug a latrine and built an outhouse around it.
They found the tools in an outhouse of the vicarage.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outhouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.