Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
outgoings


out·goings [outgoings] BrE [ˈaʊtɡəʊɪŋz] NAmE [ˈaʊtɡoʊɪŋz] noun plural (BrE)
the amount of money that a person or a business has to spend regularly, for example every month
Syn: expenditure
low/high outgoings
Write down your incomings and outgoings.

Example Bank:
Write down your monthly incomings and outgoings to see where you can cut down.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outgoing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.