Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
out of action


out of ˈaction idiom
not able to work or be used because of injury or damage
Jon will be out of action for weeks with a broken leg.
The photocopier is out of action today.
Main entry:actionidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.