Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
open-heart surgery


ˌopen-heart ˈsurgery [open-heart surgery] BrE NAmE noun uncountable
a medical operation on the heart, during which the patient's blood is kept flowing by a machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.