Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ongoing


on·going AW [ongoing] BrE [ˈɒnɡəʊɪŋ] NAmE [ˈɑːnɡoʊɪŋ] NAmE [ˈɔːnɡoʊɪŋ] adjective usually before noun
continuing to exist or develop
an ongoing debate/discussion/process
The police investigation is ongoing.
Training is part of our ongoing career development program.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.