Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
on your own account


on your own acˈcount idiom
1. for yourself
In 2006 Smith set up in business on his own account.
2. because you want to and you have decided, not sb else
No one sent me, I am here on my own account.
Main entry:accountidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.