Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
on account of somebody


on account of sb/sth idiom
because of sb/sth
She retired early on account of ill health.
The marsh is an area of great scientific interest on account of its wild flowers.
Main entry:accountidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.