Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old-time


ˈold-time [old-time] BrE NAmE adjective only before noun
typical of the past
old-time dancing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "old-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.