Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old guard


the ˌold ˈguard [old guard] BrE NAmE noun singular singular or plural verb
the original members of a group or an organization, who are often against change
Some of the old guard were resentful that a newcomer had been appointed to the post.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.