Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old bat


ˌold ˈbat [old bat] BrE NAmE noun (BrE, informal, disapproving)
a silly or annoying old person
Daft old bat. What's she keeping all that cash in the house for?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.