Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oilfield


oil·field [oilfield oilfields] BrE [ˈɔɪlfiːld] NAmE [ˈɔɪlfiːld] noun
an area where oil is found in the ground or under the sea
North Sea oilfields


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.