Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
offline


I. off·line [offline] BrE [ˌɒfˈlaɪn] NAmE [ˌɔːfˈlaɪn] NAmE [ˌɑːfˈlaɪn] adjective (computing)
not directly controlled by or connected to a computer or to the Internet
For offline orders, call this number.
see also online
 
II. off·line adverb
How do I write an email offline?
Main entry:offlinederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.