Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off-screen


I. ˌoff-ˈscreen f34 [off-screen] BrE NAmE adjective only before noun
in real life, not in a film/movie
They were off-screen lovers.
compare on-screen
 
II. ˌoff-ˈscreen adverb
She looks totally different off-screen.
Main entry:off-screenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.