Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off-putting


ˈoff-putting [off-putting] BrE NAmE adjective (informal, especially BrE)
not pleasant, in a way that prevents you from liking sb/sth
I find his manner very off-putting.

Example Bank:
The noise was extremely off-putting.
I find his manner a bit off-putting.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.