Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off year


ˈoff year 7 [off year off-year] BrE NAmE noun (US)
a year in which there are no important elections, especially no election for president
Derived Word:off-year

Related search result for "off year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.