Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off the beaten track


ˌoff the ˌbeaten ˈtrack idiom
far away from other people, houses, etc
They live miles off the beaten track.
Main entry:beatidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.