Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off colour


ˌoff ˈcolour 7 [off colour] BrE NAmE (especially US ˌoff ˈcolor) adjective
1. not before noun (BrE, informal)not in good health; looking or feeling ill/sick
2. usually before noun (especially NAmE)an off-colour joke is one that people think is rude, usually because it is about sex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.