Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
of advanced years


of advanced ˈyears | sb's advanced ˈage idiom
used in polite expressions to describe sb as ‘very old’
He was a man of advanced years.
• (humorous)Even at my advanced age I still know how to enjoy myself!
Main entry:advancedidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.