Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
of a high order


of a high order | of the highest/first order idiom
of a high quality or degree; of the highest quality or greatest degree
The job requires diplomatic skills of a high order.
She was a snob of the first order.
Main entry:orderidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.