Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
odometer



odom·eter [odometer odometers] BrE [əʊˈdɒmɪtə(r)] NAmE [oʊˈdɑːmɪtər] (NAmE) (BrE mil·om·eter, mile·ometer) (also informal the clock US, BrE) noun
an instrument in a vehicle that measures the number of miles it has travelled
See also:clock mileometer milometer

Word Origin:
late 18th cent.: from French odomètre, from Greek hodos ‘way’ + -meter (see ↑meter).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "odometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.