Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
obsequiously


ob·se·qui·ous·ly BrE [əbˈsiːkwiəsli] ; NAmE [əbˈsiːkwiəsli] adverb
smiling obsequiously
Main entry:obsequiousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.