Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
obedience


obedi·ence [obedience obediences] BrE [əˈbiːdiəns] ; NAmE [əˈbiːdiəns] noun uncountable
blind/complete/unquestioning/total obedience
~ to sb/sth He has acted in obedience to the law.
Main entry:obedientderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obedience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.