Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nursing home


ˈnursing home [nursing home] BrE NAmE noun
a small private hospital, especially one where old people live and are cared for
Eventually she had to give up her house and go into a nursing home.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursing home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.