Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nun



nun [nun nuns] BrE [nʌn] NAmE [nʌn] noun
a member of a religious community of women who promise to serve God all their lives and often live together in a ↑convent
compare monk

Word Origin:
Old English nonne, from ecclesiastical Latin nonna, feminine of nonnus ‘monk’, reinforced by Old French nonne.

Example Bank:
She was wearing a nun's habit and leather sandals.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.