Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
numbly


numb·ly BrE [nʌmli] ; NAmE [nʌmli] adverb
Her life would never be the same again, she realized numbly.
Main entry:numbderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.