Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
notepaper


note·paper [notepaper notepapers] BrE [ˈnəʊtpeɪpə(r)] NAmE [ˈnoʊtpeɪpər] (also ˈwriting paper) noun uncountable
paper for writing letters on
headed notepaper (= with your address, etc. printed on it)
See also:writing paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.