Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
northerly


north·er·ly [northerly northerlies] adjective, noun BrE [ˈnɔːðəli] NAmE [ˈnɔːrðərli]
adjective
1. only before noun in or towards the north
travelling in a northerly direction
2. usually before noun (of winds)blowing from the north
a northerly breeze
compare north
 
noun (pl. north·er·lies)
a wind that blows from the north
 

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.