Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nonchalantly


non·cha·lant·ly BrE [ˈnɒnʃələntli] ; NAmE [ˌnɑːnʃəˈlɑːntli] adverb
He was leaning nonchalantly against the wall.
‘I already know,’ she replied nonchalantly.
Main entry:nonchalantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.