Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
non-compliance


ˌnon-comˈpli·ance [non-compliance] BrE NAmE noun uncountable ~ (with sth)
the fact of failing or refusing to obey a rule
There are penalties for non-compliance with the fire regulations.
Opp: compliance

Related search result for "non-compliance"
  • Words contain "non-compliance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thể theo lừa dối

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.